CollocationsMeaning - NghĩaExamples - Ví dụmake preparationsChuẩn bịAny intelligent person must make preparations for the future. make a decisionRa một quyết địnhOnce you make a decision, the universe conspires to lớn make it happen.make a discoveryKhám phá raScientists make a discovery to lớn boost drug development
+ Discover được hiểu theo tiếng Việt nghĩa là khám phá. + Investigate được hiểu theo tiếng Việt nghĩa là điều tra. + Research được hiểu theo tiếng Việt nghĩa là nghiên cứu. + Determined được hiểu theo tiếng Việt nghĩa là xác minh. >>> Tham khảo: Thượng Tá Tiếng Anh Là Gì? Ví dụ cụm từ có sử dụng từ tìm hiểu tiếng Anh như thế nào?
Biến giả (Dummy variable) Khái niệm. Biến giả trong tiếng Anh là Dummy variable.. Biến giả là biế n độc lập được đưa vào mô hình hồi qui để giải thích các yếu tố định tính (ví dụ: giới tính, chủng tộc, tôn giáo).. Qui tắc. Nếu chúng ta muốn phân biệt giữa n loại, chúng ta cần n - 1 biến giả.
Trên hầu hết các thẻ visa của ngân hàng Vietinbank, Vietcombank, Sacombank, Techcombank, thẻ BIDV đều có mã số CVV/CVC. Số CVV và CVC đều là loại mã xác minh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ quốc tế, số CVV và số CVC về cơ bản có chức năng và ý nghĩa như nhau. Chỉ có điều hai
Đặt câu với từ assistance: => Assistance someone in need is a good thing to do (Hỗ trợ ai đó đang cần là điều nên làm). Qua bài viết Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ assistance là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Argmax is a mathematical function that you may encounter in applied machine learning. Bạn đang xem: Argmax là gì For example, you may see "argmax" or "arg max" used in a retìm kiếm paper used khổng lồ describe an algorithm.You may also be instructed to lớn use the argmax function in your algorithm implementation.
discovery /dis"kʌvəri/ danh từ sự khai phá và khai phá ra, sự tìm ra, sự phát đề ra điều khai phá và khai phá ra, điều tìm ra, điều phát đề ra; sáng tạo sáng chế sự để lòi ra (huyền bí) nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch) khám pháresource capabilities discovery (rescap): khai phá và khai phá những khả năng tài nguyênphát hiệndiscovery of …
FFnT0. /dis'kʌvəri/ Thông dụng Danh từ Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện Sự để lộ ra bí mật... Nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Chuyên ngành Toán & tin sự khám phá, sự phát minh Kỹ thuật chung khám phá ICP Router Discovery Protocol IRDP Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP Resource Capabilities discovery RESCAP khám phá các khả năng tài nguyên phát hiện discovery of petroleum phát hiện dầu mỏ discovery well giếng khoan phát hiện evaluation of discovery đánh giá về một phát hiện Gateway Discovery Protocol GDP giao thức phát hiện cổng mạng oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền sự khám phá sự phát hiện oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền sự phát minh tìm ra Địa chất sự phát hiện, sự khám phá Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun analysis , ascertainment , authentication , calculation , certification , detection , determination , diagnosis , discernment , disclosure , distinguishing , empiricism , encounter , espial , experimentation , exploration , exposition , exposure , feeling , hearing , identification , introduction , invention , learning , locating , location , origination , perception , revelation , sensing , sighting , strike , unearthing , verification , algorithm , bonanza * , breakthrough , conclusion , contrivance , coup , data , design , device , find , finding , formula , godsend * , innovation , law , luck , luck out , machine , method , principle , process , result , secret , theorem , way , treasure , trouvaille Từ trái nghĩa
Trang chủ Từ điển Anh Việt discovery Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ discovery Phát âm /dis'kʌvəri/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Từ liên quan Từ đồng nghĩa breakthrough find uncovering Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovery" Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery" discover discoverer discovery dish-cover dissever Những từ có chứa "discovery" discovery discovery day Những từ có chứa "discovery" in its definition in Vietnamese - English dictionary phát kiến khám phá Lượt xem 1715
discoverydiscovery /dis'kʌvəri/ danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... khám pháResource Capabilities discovery RESCAP khám phá các khả năng tài nguyên phát hiệndiscovery of petroleum phát hiện dầu mỏdiscovery well giếng khoan phát hiệnevaluation of discovery đánh giá về một phát hiệnoil discovery sự phát hiện được dầurouting discovery sự phát hiện đường truyền sự khám phá sự phát hiệnoil discovery sự phát hiện được dầurouting discovery sự phát hiện đường truyền sự phát minh tìm ra công tác tìm kiếm[dis'kʌvəri] danh từ o phát hiện, khám phá o mỏ mở vỉa, mở tầng o sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra § discovery of petroleum sự phát hiện dầu mỏ § discovery pressure áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa § discovery well giếng phát hiện Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác § discovery well allowable sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuậnTừ điển chuyên ngành Pháp luậtDiscovery Yêu cầu bắt buộc công khai tài liệu và thông tin cần thiết cho vụ kiện. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs discoverer, discovery, discoverXem thêm find, uncovering, breakthrough, find
Discovery là Khám phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discovery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Quá trình tiết lộ trước khi xét xử trong thời gian đó nhiều thiết bị quy phạm pháp luật có thể được sử dụng bởi bất kỳ bên tranh tụng liên quan để có được thông tin không có đặc quyền từ đối hoặc không đối lập bên / bên. Các thiết bị này bao gồm depositions, kiểm tra của các nhân chứng, kiểm tra tài liệu, và thẩm vấn. Nếu bất kỳ bên nào là không muốn hợp tác, tòa án có thể triệu tập các bên hoặc các tài liệu, hoặc sau khi thất bại trong việc làm cho phát hiện bỏ qua những hành động hoặc đi vào một phán quyết tóm tắt. Definition - What does Discovery mean Pre-trial disclosure process during which several legal devices can be employed by any litigating party to obtain relevant non-privileged information from the opposing or non-opposing party/parties. These devices include depositions, examinations of witnesses, inspection of documents, and interrogatories. If any party is unwilling to cooperate, the court may subpoena the party or the documents, or after failure to make discovery dismiss the action or enters a summary judgment. Source Discovery là gì? Business Dictionary
Thông tin thuật ngữ discovery tiếng Anh Từ điển Anh Việt discovery phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ discovery Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm discovery tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discovery trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discovery tiếng Anh nghĩa là gì. discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Thuật ngữ liên quan tới discovery infected tiếng Anh là gì? nurse tiếng Anh là gì? clavierist tiếng Anh là gì? grindingly tiếng Anh là gì? laparoscope tiếng Anh là gì? messing tiếng Anh là gì? holophrastic tiếng Anh là gì? hamper tiếng Anh là gì? adept tiếng Anh là gì? evolutionarily tiếng Anh là gì? operation tiếng Anh là gì? demotion tiếng Anh là gì? crusting tiếng Anh là gì? enlightenment tiếng Anh là gì? shop-boy tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của discovery trong tiếng Anh discovery có nghĩa là discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Đây là cách dùng discovery tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discovery tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra tiếng Anh là gì? sự tìm ra tiếng Anh là gì? sự phát hiện ra- điều khám phá ra tiếng Anh là gì? điều tìm ra tiếng Anh là gì? điều phát hiện ra tiếng Anh là gì? phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở tiếng Anh là gì? nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá tiếng Anh là gì? sự phát minh
discovery nghĩa là gì